youth hostel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: youth hostel
Phát âm : /'ju:θ'hɔstəl/
+ danh từ
- quán trọ đêm cho những người đi du lịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hostel student lodging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "youth hostel"
- Những từ có chứa "youth hostel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hơ hớ ngày xanh hoa niên huyện đoàn niêu thiếu tuổi trẻ đầu xanh luống tuổi đang thì ông mãnh more...
Lượt xem: 949